--

exact

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exact

Phát âm : /ig'zækt/

+ tính từ

  • chính xác, đúng, đúng dắn
    • exact sciences
      khoa học chính xác

+ ngoại động từ (+ from, of)

  • tống (tiền...); bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn (thuế...)
  • đòi hỏi, đòi khăng khăng, đòi hỏi cấp bách
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exact"
Lượt xem: 687