acerate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acerate+ Adjective
- có dạng kim, có đầu nhọn. Ví dụ như: lá cây thông
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
acerose acicular needle-shaped
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acerate"
Lượt xem: 441