--

acerate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acerate

+ Adjective

  • có dạng kim, có đầu nhọn. Ví dụ như: lá cây thông
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acerate"
Lượt xem: 453