--

acerbate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acerbate

Phát âm : /eks'æsə:beit/ Cách viết khác : (acerbate) /'æsəbeit/

+ ngoại động từ

  • làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)
  • làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acerbate"
Lượt xem: 406