aggravate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aggravate
Phát âm : /'ægrəveit/
+ ngoại động từ
- làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm
- to aggravate an illeness
làm cho bệnh nặng thêm
- to aggravate a sitnation
làm cho tình hình thêm trầm trọng
- to aggravate an illeness
- (thông tục) làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exacerbate exasperate worsen - Từ trái nghĩa:
better improve amend ameliorate meliorate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aggravate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aggravate":
acervate aggravate aggravated - Những từ có chứa "aggravate":
aggravate aggravated
Lượt xem: 519