acicular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acicular
Phát âm : /ə'sikjulə/
+ tính từ
- hình kim; kết tinh thành hình kim
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
acerate acerose needle-shaped
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acicular"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "acicular":
acicular acellular - Những từ có chứa "acicular":
acicular eleocharis acicularis
Lượt xem: 437