aculeate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aculeate
Phát âm : /ə'kju:liit/
+ tính từ
- (thực vật học) có gai
- (động vật học) có ngòi đốt
- (nghĩa bóng) châm chọc, chua cay (lời nói)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aculeate"
Lượt xem: 481