auscultate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: auscultate
Phát âm : /'ɔ:skəlteit/
+ động từ
- (y học) nghe bệnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "auscultate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "auscultate":
aculeate auscultate aciculate
Lượt xem: 463