--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
acquitted
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
acquitted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acquitted
+ Adjective
được tha bổng, tuyên bố trắng án
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acquitted"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"acquitted"
:
acquit
actuated
acquitted
Lượt xem: 535
Từ vừa tra
+
acquitted
:
được tha bổng, tuyên bố trắng án