actuated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: actuated+ Adjective
- được thúc đẩy, kích thích
- được dẫn động (cơ điện tử)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "actuated"
Lượt xem: 492
Từ vừa tra