--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
actuated
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
actuated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: actuated
+ Adjective
được thúc đẩy, kích thích
được dẫn động (cơ điện tử)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "actuated"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"actuated"
:
acetate
actuate
acute
astute
acuate
agitated
actuated
acaudate
acquitted
Lượt xem: 456
Từ vừa tra
+
actuated
:
được thúc đẩy, kích thích