--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
aculeated
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
aculeated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aculeated
+ Adjective
có, hoặc giống như gai, hay ngòi đốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aculeated"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"aculeated"
:
aculeate
aculeated
Lượt xem: 487
Từ vừa tra
+
aculeated
:
có, hoặc giống như gai, hay ngòi đốt
+
axil
:
(thực vật học) nách lá
+
dylan thomas
:
giống dylan marlais thomas
+
disorganize
:
phá hoại tổ chức của; phá rối tổ chức của
+
common ivy
:
(thực vật học) dây thường xuân.