--

adamant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adamant

Phát âm : /'ædəmənt/

+ danh từ

  • kỉ cương
  • (thơ ca) cái cứng rắn, cái sắt đá
    • a heart of adamant
      tim sắt đá
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đá nam châm

+ tính từ

  • cứng rắn, rắn như kim cương
  • sắt đá, gang thép
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adamant"
Lượt xem: 755