adamantine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adamantine
Phát âm : /,ædə'mæntain/
+ tính từ
- rắn như kim cương
- (nghĩa bóng) cứng rắn, sắt đá, gang thép
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
adamant inexorable intransigent
Lượt xem: 636