--

adamantine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adamantine

Phát âm : /,ædə'mæntain/

+ tính từ

  • rắn như kim cương
  • (nghĩa bóng) cứng rắn, sắt đá, gang thép
Từ liên quan
Lượt xem: 649