select
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: select
Phát âm : /si'lekt/
+ tính từ
- được lựa chọn, có chọn lọc
- kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...)
- a select club
một câu lạc bộ dành riêng (cho hội viên được kén chọn)
- a select club
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính
+ ngoại động từ
- lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "select"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "select":
select solecist solicit - Những từ có chứa "select":
preselection select select committee selection selective selectivity selectness selector sexual selection unselect more... - Những từ có chứa "select" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhắm nhe chọn lọc tuyển dụng lựa chọn tuyển lựa bình bầu đấu thủ lừa lọc sàng lọc more...
Lượt xem: 488