--

addle-pate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: addle-pate

Phát âm : /'ædlhed/ Cách viết khác : (addle-pate) /'ædlpeit/

+ danh từ

  • người đầu óc lẫn quẫn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "addle-pate"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "addle-pate"
    addle-pate addlepated
  • Những từ có chứa "addle-pate" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ung thối
Lượt xem: 431