addlepated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: addlepated+ Adjective
- lẫn quẫn, bối rối, ngu ngốc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
addlebrained puddingheaded muddleheaded
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "addlepated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "addlepated":
addle-pate addlepated
Lượt xem: 441