kale
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kale
Phát âm : /keil/ Cách viết khác : (kail) /keil/
+ danh từ
- (thực vật học) cải xoăn
- canh cải, xúp cải; xúp rau
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền ((thường) tiền giấy)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kale"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kale":
kail kale kali keckle keel kill kilo koala koel kohl more... - Những từ có chứa "kale":
alkalescence alkalescent kale kaleidoscope kaleidoscopic kaleidoscopical kalends kaleyard sea kale silkalene
Lượt xem: 696