--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
adjudicate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
adjudicate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adjudicate
Phát âm : /ə'dʤu:di'keit/
Your browser does not support the audio element.
+ động từ
xét xử (quan toà)
tuyên án
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
decide
settle
resolve
judge
try
Lượt xem: 440
Từ vừa tra
+
adjudicate
:
xét xử (quan toà)