adjudicate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adjudicate
Phát âm : /ə'dʤu:di'keit/
+ động từ
- xét xử (quan toà)
- tuyên án
Từ liên quan
Lượt xem: 489
Từ vừa tra