resolve
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resolve
Phát âm : /ri'zɔlv/
+ danh từ
- quyết tâm, ý kiên quyết
- to take a great resolve to shrink from no difficulty
kiên quyết không lùi bước trước một khó khăn nào
- to take a great resolve to shrink from no difficulty
+ động từ
- kiên quyết (làm gì)
- to be resolved
kiên quyết
- to be resolved
- quyết định
- giải quyết (khó khăn, vấn đề, mối nghi ngờ...)
- (hoá học) phân giải, phân tích, chuyển (sang một trạng thái khác)
- water may be resolved into oxygen and hydrogen
nước có thể phân tích thành ôxy và hyđro
- water may be resolved into oxygen and hydrogen
- tiêu độc, tiêu tan
- (âm nhạc) chuyển sang thuận tai
- (toán học) giải (bài toán...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
resolution declaration resoluteness firmness firmness of purpose dissolve break up solve answer purpose conclude decide settle adjudicate - Từ trái nghĩa:
irresoluteness irresolution
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resolve"
- Những từ có chứa "resolve":
resolve resolved resolvent unresolved - Những từ có chứa "resolve" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tiêu quyết định giải quyết quyết nghị
Lượt xem: 705