decide
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decide
Phát âm : /di'said/
+ động từ
- giải quyết, phân xử
- to decide a question
giải quyết một vấn đề
- to decide against somebody
phân xử ai thua (kiện...)
- to decide in favour of somebody
phân xử cho ai được (kiện)
- to decide a question
- quyết định
- to decide to do something
quyết định làm cái gì
- to decide against doing something
quyết định không làm cái gì
- that decides me!
nhất định rồi!
- to decide to do something
- lựa chọn, quyết định chọn
- to decide between two things
lựa chọn trong hai thứ
- to decide between two things
- to decide on
- chọn, quyết định chọn
- she decided on the green coat
cô ta quyết định chọn cái áo choàng màu lục
- she decided on the green coat
- chọn, quyết định chọn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
settle resolve adjudicate make up one's mind determine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decide"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decide":
decade deceit decide decided decoct decode deicide deist desist deuced more... - Những từ có chứa "decide":
decide decided decidedly decidedness undecided - Những từ có chứa "decide" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đoán chừng giám định Hồ Chí Minh quyết nhất định xét xử bàn định thẩm định quyết định định đoạt more...
Lượt xem: 654