admissive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: admissive+ Adjective
- thu nạp, nhận vào
- a tragedy admissive of comic scenes
một vở bi kịch cho vào những cảnh khôi hài
- a tragedy admissive of comic scenes
Lượt xem: 442
Từ vừa tra