--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
admissive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
admissive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: admissive
+ Adjective
thu nạp, nhận vào
a tragedy admissive of comic scenes
một vở bi kịch cho vào những cảnh khôi hài
Lượt xem: 423
Từ vừa tra
+
admissive
:
thu nạp, nhận vào a tragedy admissive of comic scenesmột vở bi kịch cho vào những cảnh khôi hài