--

adornment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adornment

Phát âm : /ə'dɔ:nmənt/

+ danh từ

  • sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng
  • đồ trang điểm; đồ trang trí
    • personal adornments
      đồ tư trang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adornment"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "adornment"
    adornment adorned
Lượt xem: 406