adornment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adornment
Phát âm : /ə'dɔ:nmənt/
+ danh từ
- sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng
- đồ trang điểm; đồ trang trí
- personal adornments
đồ tư trang
- personal adornments
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adornment"
Lượt xem: 449