adorned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adorned+ Adjective
- được tô điểm, trang điểm, trang trí, trang hoàng
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
unadorned undecorated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adorned"
Lượt xem: 479