stretch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stretch
Phát âm : /stretʃ/
+ danh từ
- sự căng ra, sự duỗi ra
- stretch of the arm
sự duỗi tay ra
- stretch of the arm
- quãng (đường); dải, khoảng (đất)
- stretch of land
dải đất
- stretch of land
- nghĩa rộng, nghĩa suy ra
- by a stretch of language
theo nghĩa rộng của ngôn ngữ
- by a stretch of language
- (hàng hải) mạch đường (khoảng đường đã đi được theo một hướng buồm)
- (từ lóng) một năm tù; thời hạn ở tù
- at a stretch
- một hơi, một mạch, không nghỉ
- for a long stretch of time
- lâu, lâu lắm rồi
+ ngoại động từ
- kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra; nong ra
- to stretch a wire across the road
căng dây qua đường
- to stretch trousers
căng quần vào khung (cho khỏi nhàu)
- to stretch one's legs
duỗi chân đứng lên đi (sau khi ngồi nhiều)
- to lay stretched on the ground
nằm dài dưới đất
- to stretch oneself
vươn vai
- these boots want stretching
đôi giày ống này cần phải được nong ra
- to stretch a wire across the road
- lợi dụng, lạm dụng; nói phóng đại, nói ngoa
- to stretch a principle
lạm dụng một nguyên tắc
- to stretch one's powers
lạm dụng quyền hành của mình
- to stretch the truth
có ít xít ra nhiều
- to stretch a principle
- (từ lóng) treo cổ (ai)
+ nội động từ
- trải ra, chạy dài ra
- the fields stretch away to the horizon
cánh đồng trải dài ra đến chân trời
- to stretch across the sky
chạy ngang bầu trời
- the fields stretch away to the horizon
- giãn ra, rộng ra; co giãn
- these shoes will stretch with wearing
đôi giày này đi rồi sẽ rộng ra
- it stretches like elastic
cái đó co giãn như dây chun
- these shoes will stretch with wearing
- ((thường) + out) nằm sóng soài
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị treo cổ
- to stretch out
- đưa thẳng tay ra
- bước dài bước
- to stretch somebody on the ground
- đánh ai ngã sóng soài dưới đất
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stretch(a) stretchiness stretchability stint stretching reach reaching stretch out extend load adulterate dilute debase elongate unfold stretch along - Từ trái nghĩa:
shrink contract
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stretch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stretch":
stratus stretch stretchy - Những từ có chứa "stretch":
outstretch outstretched overstretch stretch stretch-out stretcher stretcher-bearer stretcher-party stretchiness stretchy - Những từ có chứa "stretch" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cắm cúi quài một lèo duỗi nong sặc gạch căng trải thẳng kéo dài more...
Lượt xem: 601