adverse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: adverse
Phát âm : /'ædvə:s/
+ tính từ
- đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối
- adverse elements
những phần tử chống đối
- the adverse party
đối phương; bên địch
- adverse elements
- bất lợi, có hại
- adverse to health
có hại cho sức khoẻ
- adverse to health
- ngược
- adverse wind
gió ngược
- to be adverse toi someone's interests
ngược lại với quyền lợi của ai
- adverse wind
- bên kia, đối diện
- adverse page
trang bên kia
- adverse page
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
contrary inauspicious untoward
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "adverse"
- Những từ có chứa "adverse" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghịch phong địch quân đập tan nghịch cảnh bất lợi ảnh hưởng
Lượt xem: 702