advertise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: advertise
Phát âm : /'ædvətaiz/ Cách viết khác : (advertize) /'ædvətaiz/
+ động từ
- báo cho biết, báo cho ai biết trước
- to advertise someone of something
báo cho ai biết trước cái gì đó
- to advertise someone that...
báo cho ai biết rằng...
- to advertise someone of something
- quảng cáo (hàng)
- đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết)
- to advertise for something
đăng báo tìm cái gì
- to advertise for something
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "advertise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "advertise":
advertise advertize - Những từ có chứa "advertise":
advertise advertised advertisement advertiser classified advertisement - Những từ có chứa "advertise" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rao hàng quảng cáo đăng
Lượt xem: 703