--

aerated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aerated

+ Adjective

  • được cung cấp, cho khí cacbonic vào
  • (chất lỏng) được xử lý bằng cách cho khí đi qua hoặc làm nổi bọt khí để lọc trong, làm sạch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aerated"
Lượt xem: 549