--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
arrayed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
arrayed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arrayed
+ Adjective
mặc trang phục theo nghi thức, mặc lễ phục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arrayed"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"arrayed"
:
aerate
aired
arrayed
aerated
Những từ có chứa
"arrayed"
:
arrayed
disarrayed
unarrayed
Lượt xem: 455
Từ vừa tra
+
arrayed
:
mặc trang phục theo nghi thức, mặc lễ phục