aesthetical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aesthetical+ Adjective
- liên quan tới thẩm mỹ, mỹ học; có óc thẩm mỹ, khiếu thẩm mỹ
- an aesthetical person
một người có óc thẩm mỹ
- the illustrations made the book an aesthetical success
những bức tranh minh họa đã giúp cuốn sách đạt được thành công về mặt mỹ học
- an aesthetical person
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aesthetic esthetic esthetical - Từ trái nghĩa:
inaesthetic unaesthetic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aesthetical"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aesthetical":
aesthetically ascetical aesthetical - Những từ có chứa "aesthetical":
aesthetical aesthetically
Lượt xem: 382
Từ vừa tra