aesthetic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aesthetic
Phát âm : /i:s'θetik/
+ tính từ
- (thuộc) mỹ học, thẩm mỹ
- có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ; hợp với nguyên tắc thẩm mỹ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
esthetic artistic aesthetical esthetical - Từ trái nghĩa:
inaesthetic unaesthetic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aesthetic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aesthetic":
aesthetic aesthetics ascetic astatic - Những từ có chứa "aesthetic":
aesthetic aesthetical aesthetically aesthetics anaesthetic hyperaesthetic inaesthetic kinaesthetic
Lượt xem: 608