affability
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: affability
Phát âm : /,æfə'biliti/ Cách viết khác : (affableness) /'æfəblnis/
+ danh từ
- sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự hoà nhã; sự niềm nở, sự ân cần
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
affableness amiability amiableness bonhomie geniality
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "affability"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "affability":
ability affability
Lượt xem: 485