--

affiance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: affiance

Phát âm : /ə'faiəns/

+ danh từ

  • (+ in, on) sự tin, sự tín nhiệm
  • lễ ăn hỏi, lễ đính hôn

+ ngoại động từ

  • (thường) dạng bị động đính hôn, hứa hôn
    • to be affianced do someone
      đã hứa hôn với ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "affiance"
Lượt xem: 377