plight
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plight
Phát âm : /plait/
+ danh từ
- hoàn cảnh, cảnh ngộ (khốn khổ, tuyệt vọng...)
- to be in a sad (sorry) plight
ở trong hoàn cảnh đáng buồn
- to be in a hopeless plight
ở trong hoàn cảnh tuyệt vọng
- to be in a sad (sorry) plight
- (văn học) lời hứa, lời cam kết, lời thề nguyền (giữa đôi trai gái...)
+ ngoại động từ
- văn hứa hẹn, cam kết, thề nguyền
- to plight one's faith
hứa hẹn trung thành
- plighted word
lời hứa hẹn, lời cam kết, lời thề nguyền
- to plight one's faith
+ động từ phân thân
- hứa hôn
- to plight oneself to someone
hứa hôn với ai
- plighted lovers
những người hứa hôn với nhau
- to plight oneself to someone
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plight"
Lượt xem: 794