after-grass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: after-grass
Phát âm : /'ɑ:ftəgrɑ:s/
+ danh từ
- cỏ mọc lại, cọ tái sinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "after-grass"
- Những từ có chứa "after-grass" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bổi ống nhòm bãi cỏ cỏ sâu róm cỏ bạc đầu cỏ mần trầu bãi chăn thả cỏ gà cỏ chân nhện cỏ mật more...
Lượt xem: 383