after-school
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: after-school+ Adjective
- ngoài giờ học chính quy ở trường, ngoài giờ học thường lệ ở trường, ngoài giờ lên lớp
- a special after-school class
một lớp học đặc biệt ngoài giờ lên lớp
- a special after-school class
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "after-school"
- Những từ có chứa "after-school" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
học phái học trò bãi trường nhà trường nữ học đường học bạ mượn cớ bế giảng cặp giáo viên more...
Lượt xem: 3420