afterward
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: afterward
Phát âm : /'ɑ:ftəwəd/ Cách viết khác : (afterward) /'ɑ:ftəwədz/
+ phó từ
- sau này, về sau, sau đấy, rồi thì
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
subsequently later afterwards after later on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "afterward"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "afterward":
afterward afterword - Những từ có chứa "afterward":
afterward afterwards
Lượt xem: 544