slaty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slaty
Phát âm : /'sleiti/
+ tính từ
- (thuộc) đá phiến; như đá phiến
- có màu đá phiến
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
slate-grey slate-gray slaty-grey slaty-gray slatey stone-grey stone-gray
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slaty"
Lượt xem: 468