later
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: later+ Adjective
- hướng tới hay ở giai đoạn sau, giai đoạn cuối của sự phát triển
- đến sau, theo sau
+ Adverb
- hình thức so sánh hơn của 'late'
- He stayed later than you did.
Anh ta đã ở lại lâu hơn cậu.
- He stayed later than you did.
- sau, về sau, sau này
- I'll see you later.
Tôi sẽ gặp anh sau.
- I'll see you later.
- rồi thì, rồi sau đó
- He's going to the store but he'll be back here later.
Anh ta sẽ đi đến cửa hàng nhưng rồi sau đó sẽ quay trở lại đây.
- He's going to the store but he'll be back here later.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
late later(a) ulterior posterior by and by subsequently afterwards afterward after later on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "later"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "later":
ladder lather lathery latter lauder leader leather leathery letter lieder more... - Những từ có chứa "later":
bibliolater bilateral bilaterally symmetric bilaterally symmetrical citellus lateralis collateral collateral damage contralateral corpus geniculatum laterale ecballium elaterium more...
Lượt xem: 675