agency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: agency
Phát âm : /'eidʤənsi/
+ danh từ
- tác dụng, lực
- sự môi giới, sự trung gian
- through (by) the agency of...
nhờ sự môi giới của...
- through (by) the agency of...
- (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh
- cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn
- Vietnam News Agency
Việt Nam thông tấn xã
- Vietnam News Agency
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
means way representation delegacy federal agency government agency bureau office authority
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "agency"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "agency":
ageing agency aging agonic - Những từ có chứa "agency":
agency commercial agency defense advanced research projects agency defense information systems agency defense intelligence agency defense logistics agency detective agency drug enforcement agency employment agency estate-agency more... - Những từ có chứa "agency" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
môi giới thông tấn xã ấn định
Lượt xem: 577