--

bureau

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bureau

Phát âm : /bjuə'rou/

+ (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bureaux, bureaus

  • cục, nha, vụ
    • the Bureau of Information
      cục thông tin (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
    • the Federal Bureau of Investigation
      cục điều tra liên bang (Mỹ)
    • the Bureau of Personnel
      vụ tổ chức
  • bàn làm việc, bàn giấy
  • tủ có ngăn kéo, tủ com mốt (có gương)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bureau"
Lượt xem: 502