bureau
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bureau
Phát âm : /bjuə'rou/
+ (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bureaux, bureaus
- cục, nha, vụ
- the Bureau of Information
cục thông tin (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- the Federal Bureau of Investigation
cục điều tra liên bang (Mỹ)
- the Bureau of Personnel
vụ tổ chức
- the Bureau of Information
- bàn làm việc, bàn giấy
- tủ có ngăn kéo, tủ com mốt (có gương)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chest of drawers chest dresser agency federal agency government agency office authority
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bureau"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bureau":
bare bear bere bora bore borer bra brae bray brew more... - Những từ có chứa "bureau":
bureau bureaucracy bureaucrat bureaucratic bureaucratically bureaucratism bureaucratist bureaux credit bureau customs bureau more... - Những từ có chứa "bureau" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phó phòng buồng giấy nha
Lượt xem: 514