aggression
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aggression
Phát âm : /ə'greʃn/
+ danh từ
- sự xâm lược, cuộc xâm lược
- war of aggression
chiến tranh xâm lược
- war of aggression
- sự công kích
- sự gây sự, sự gây hấn; cuộc gây hấn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hostility aggressiveness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aggression"
- Những từ có chứa "aggression":
aggression non-aggression pact - Những từ có chứa "aggression" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bài ngoại chống kháng chiến bất tương xâm bất xâm phạm bình định bẩn thỉu Phong Trào Yêu Nước Hà Nội
Lượt xem: 462