aggressive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aggressive
Phát âm : /ə'gresiv/
+ tính từ
- xâm lược, xâm lăng
- công kích
- hay gây sự, gây gỗ, gây hấn, hung hăng, hùng hổ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tháo vát, xông xáo, năng nổ
+ danh từ
- sự xâm lược
- sự công kích
- sự gây sự, sự gây hấn
- to assume the aggressive
gây sự
- to assume the aggressive
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
belligerent fast-growing(a) strong-growing - Từ trái nghĩa:
unaggressive nonaggressive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aggressive"
- Những từ có chứa "aggressive":
aggressive aggressiveness non-aggressive non-aggressiveness unaggressive
Lượt xem: 898