belligerent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: belligerent
Phát âm : /bi'lidʤərənt/
+ tính từ
- tham chiến
- belligerent powers
các cường quốc tham chiến
- belligerent powers
+ danh từ
- nước tham chiến; người tham chiến; phía tham chiến
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
militant war-ridden warring aggressive combatant battler fighter scrapper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "belligerent"
- Những từ có chứa "belligerent":
belligerent non-belligerent
Lượt xem: 608