--

agiotage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: agiotage

Phát âm : /'ædʤətidʤ/

+ danh từ

  • nghề đổi tiền
  • sự đầu cơ ở thị trường chứng khoán
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "agiotage"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "agiotage"
    agiotage ajutage
Lượt xem: 339