agio
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: agio
Phát âm : /'ædʤiou/
+ danh từ
- tiền lời, đổi tiền (thu được trong việc đổi chác tiền bạc)
- nghề đổi tiền
- (tài chính) giá tiền chênh lệch (giá trị chênh lệch giữa hai loại tiền)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
agiotage premium exchange premium
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "agio"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "agio":
ace ache aegis agaze age agio ago agog ague aguish more... - Những từ có chứa "agio":
adagio agio agiotage ambagious contagion contagious contagious abortion contagious disease contagiousness hagiographer more...
Lượt xem: 658