--

agitated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: agitated

+ Adjective

  • bị khuấy động, di chuyển, lay động, rung động
    • the agitated mixture foamed and bubbled
      hỗn hợp được khuấy lên sủi bọt và nổi bong bóng
  • bị làm cho lo lắng, băn khoăn, bồn chồn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "agitated"
Lượt xem: 604