--

agitate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: agitate

Phát âm : /'ædʤiteit/

+ ngoại động từ

  • lay động, rung động, làm rung chuyển
  • khích động, làm xúc động, làm bối rối
    • I found him much agitated
      tôi thấy anh ta rất bối rối (rất xúc động)
  • suy đi tính lại, suy nghĩ lung; thảo luận
    • to agitate a question in one's mind
      suy đi tính lại một vấn đề trong óc
    • the question had been agitated many times before
      vấn đề đã được thảo luận nhiều lần trước đây
  • agitate for, against xúi giục, khích động (để làm gì, chống lại cái gì...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "agitate"
Lượt xem: 657