agnostic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: agnostic
Phát âm : /æg'nɔstik/
+ tính từ
- (triết học) (thuộc) thuyết không thể biết
+ danh từ
- (triết học) người theo thuyết không thể biết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
agnostical doubter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "agnostic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "agnostic":
agnostic agonistic - Những từ có chứa "agnostic":
agnostic agnostical agnosticism diagnostic diagnostic assay diagnostic procedure diagnostic program diagnostic technique diagnostic test diagnosticate more...
Lượt xem: 1278