agonistic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: agonistic
Phát âm : /,ægə'nistik/
+ tính từ
- (thuộc) cuộc thi đấu điền kinh, (thuộc) đấu võ (ở Hy lạp xưa kia)
- có tính chất bút chiến, có tính chất luận chiến
- (văn học) không tự nhiên, gò bó
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
strained agonistical combative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "agonistic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "agonistic":
agnostic agonistic - Những từ có chứa "agonistic":
agonistic agonistical antagonistic
Lượt xem: 373