--

agriculturist

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: agriculturist

Phát âm : /,ægri'kʌltʃərəlist/ Cách viết khác : (agriculturist) /,ægri'kʌltʃərist/

+ danh từ

  • nhà nông học ((cũng) scientific agriculturalist)
  • nhà nông; người làm ruộng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "agriculturist"
  • Những từ có chứa "agriculturist" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhà nông nông gia
Lượt xem: 426