--

cultivator

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cultivator

Phát âm : /'kʌltiveitə/

+ danh từ

  • người làm ruộng, người trồng trọt ((cũng) culturist)
  • (nông nghiệp) máy xới
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cultivator"
  • Những từ có chứa "cultivator" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nông dân nông gia
Lượt xem: 456