cultivator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cultivator
Phát âm : /'kʌltiveitə/
+ danh từ
- người làm ruộng, người trồng trọt ((cũng) culturist)
- (nông nghiệp) máy xới
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tiller agriculturist agriculturalist grower raiser
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cultivator"
Lượt xem: 496